Có 2 kết quả:

熙熙壤壤 xī xī rǎng rǎng ㄒㄧ ㄒㄧ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ熙熙攘攘 xī xī rǎng rǎng ㄒㄧ ㄒㄧ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 熙熙攘攘[xi1 xi1 rang3 rang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bustling with activity (idiom)

Bình luận 0