Có 2 kết quả:
熙熙壤壤 xī xī rǎng rǎng ㄒㄧ ㄒㄧ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ • 熙熙攘攘 xī xī rǎng rǎng ㄒㄧ ㄒㄧ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 熙熙攘攘[xi1 xi1 rang3 rang3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bustling with activity (idiom)
Bình luận 0